Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chênh chếch
[chênh chếch]
|
oblique, tilted, slant (cũng chênh chênh )
tilt a hat sideways
Từ điển Việt - Việt
chênh chếch
|
tính từ
hơi nghiêng; như chếch
chênh chếch trăng treo ngoài cửa sổ, nghệ sĩ say sưa với cây đàn